T2 - T7: 8:30 AM - 18:00 PM
Địa chỉ: Số 35/259 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội
Call Us: 0983521166 - 0983652299

Thông số kỹ thuật

Thương hiệu D Link
Chuẩn LTE 4G Cat4
Wifi 2.4 GHz 802.11b/g/n, tốc độ lên đến 300 Mbps
Ăng ten 2×3 dBi cho LTE, 2×5 dBi cho Wi‑Fi 
Nguồn điện 100–240 V AC vào
Đóng

D-Link DWR‑M905 – Router di động 4G LTE Cat4 N300

Mã sản phẩm: D-Link DWR‑M905

Giá: 789.000 

  • BẢO HÀNH 24 ĐẾN 60 THÁNG
  • Miễn phí Ship toàn quốc
  • Bồi hoàn khi sản phẩm không đúng mẫu, chất lượng đã đặt.
  • Nhận kiểm định chất lượng theo yêu cầu.
  • Cam kết 100% chính hãng.
  • Bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất 60 tháng
  • Cam kết 100% chính hãng.
  • Bảo hành theo chính sách của nhà sản xuất

Số lượng sản phẩm

còn 99 hàng

- +
Liên hệ Call / Zalo / SMS
    0983521166     0983805985
    0988815685     0986108592
Call Us: 0983521166 - 0983652299

🕗 Giờ làm việc: T2 - T7: 8:30 AM - 18:00 PM

Địa chỉ: Địa chỉ: Số 35/259 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội ( Xem bản đồ)

Chi tiết sản phẩm

D-Link DWR‑M905 là router di động 4G LTE Cat4 (tốc độ download 150 Mbps), tích hợp Wi‑Fi chuẩn N300, giúp biến chiếc SIM LTE của bạn thành điểm phát Wi‑Fi mạnh, ổn định thông qua 2 Ăng‑ten ngoài cho LTE và 2 Ăng‑ten cho Wi‑Fi. Thiết kế nhỏ gọn (~105×105×31.5 mm), dễ dàng đặt trong cốp xe, nhà nghỉ hay văn phòng tạm, hỗ trợ tới 32 thiết bị cùng lúc.

Thiết bị trang bị cổng WAN Ethernet hỗ trợ fail-over, để kết nối mạng cáp làm nguồn chính, LTE làm nguồn dự phòng. Bảo mật WPA3/WPA2/WPS cùng firewall SPI/NAT giúp bảo đảm an toàn kết nối.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Chỉ tiêu Thông số
Chuẩn LTE 4G Cat4 (Download 150 Mbps / Upload 50 Mbps)
Wi‑Fi 2.4 GHz 802.11b/g/n, tốc độ lên đến 300 Mbps (HT40)
Ăng-ten 2×3 dBi cho LTE, 2×5 dBi cho Wi‑Fi
Cổng giao tiếp 1×10/100 Mbps WAN, 1×10/100 Mbps LAN được dùng làm LAN hoặc backup WAN
SIM Nano‑SIM slot
Fail‑over Tự động chuyển giữa LTE và Wired WAN
Bảo mật WEP/WPA/WPA2/WPA3, firewall SPI/NAT, MAC/IP/URL filter
Chế độ hoạt động Router, AP, Repeater, WISP client
Phần mềm QoS, DDNS, Port forwarding, TR‑069, IGMP proxy, DoS protection, UPnP
Kích thước / cân nặng 105 × 105 × 31.5 mm, ~180 g
Nguồn điện 100–240 V AC vào
Nhiệt độ hoạt động 0 °C – 40 °C