Chi tiết sản phẩm
Giới thiệu
Thiết kế tinh tế, hiệu năng mạnh mẽ
4 anten, thiết kế cho nhà và căn hộ nhỏ / trung bình
4 anten ngoài 5dBi, trang bị công nghệ MIMO, đa kênh truyền, đảm bảo tín hiệu WiFi nhanh và ổn định
Chip Qualcomm, ổn định hơn
Trang bị chip xử lý Qualcomm , giúp kết nối và tốc độ luôn ổn định
Chế độ Repeater, tương thích tất cả thiết bị
Tenda F6 tích hợp chế độ Universal Repeater , tương thích với tất cả Router WiFi . Mở rộng vùng phủ sóng WiFi một cách dễ dàng và nhanh chóng
Hẹn giờ WiFi, cài một lần, không còn lo lắng
Thiết kế đơn giản, sang trọng và hiện đại
Tenda F6 với thiết kế mới trắng mịn, nhẹ nhàng, cong mượt mà, đơn giản và sang trọng, puu2 hợp với nhiều phong cách nhà variety of home style.
Thông số chi tiết
Không dây | Wireless Standard |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz | |
Tốc độ truyền | |
2.4GHz: Up to 300Mbps | |
Tần số | |
2.4GHz | |
Công suất truyền | |
CE:<20dBm | |
Tính năng cơ bản | |
WiFi On/Off | |
Bảo mật không dây | |
WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | |
Phần mềm | Kiểu kết nối Internet |
PPPoE, Dynamic IP, Static IP | |
PPPoE(Russia), PPTP(Russia), L2TP(Russia) | |
Chế độ hoạt động | |
Chế độ Wireless Router | |
Chế độ Universal Repeater | |
Chế độ WISP | |
Chế độ AP | |
DHCP Server | |
DHCP Server | |
DHCP Client List | |
DHCP Reservation | |
Virtual Server | |
Port Forwarding | |
DMZ Host | |
UPnP | |
Bảo mật | |
Client Filter | |
Parental Control(support black list and white list) | |
Remote Web Management | |
Firewall | |
Forbid UDP flood attack | |
Forbid TCP flood attack | |
Forbid ICMP attack | |
Forbid WAN PING from internet | |
DDNS | |
no-ip,DynDNS,Oray | |
VPN | |
IPsec pass through | |
PPTP pass through | |
L2TP pass through | |
Tính năng đặc biệt | |
PPPoE Username/password Clone | |
Smart WiFi Schedule | |
Khác | |
Bandwidth Control | |
MAC Clone | |
System Log | |
Backup & Restore configurations | |
Firmware upgradeable via browser | |
IPv6 Features Supported(just in Bangladesh) | |
Khác | Nhiệt độ |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃ ~ 40℃ | |
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃ ~ 70℃. | |
Độ ẩm | |
Độ ẩm hoạt động:10% ~ 90% RH không ngưng tụ | |
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90%RH không ngưng tụ. | |
Cấu hình mặc định | |
Địa chỉ truy cập mặc định: 192.168.0.1 | |
Certification | |
CE/FCC/RoHS | |
Công suất EIRP (Max) | |
2.400-2.4835GHz:19.50dBm (EIRP) | |
Đóng gói | |
Wireles Router*1 | |
Power Adapter *1 | |
Install Guide*1 | |
Ethernet Cable*1 |